Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Speaking Unit 6 Tiếng Anh lớp 11 Global Success chi tiết, đầy đủ
Nội dung

Đáp án Speaking Unit 6 Tiếng Anh lớp 11 Global Success chi tiết, đầy đủ

Post Thumbnail

Phần Speaking Unit 6 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success tập trung vào chủ đề Preserving cultural heritage (Bảo tồn di sản văn hóa), giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thảo luận và trình bày ý kiến về các cách bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập trong phần Speaking, kèm theo các mẫu hội thoại và gợi ý trả lời giúp các bạn học sinh tự tin thực hành kỹ năng Speaking hiệu quả.

1. Work in pairs. Match the ways to preserve our heritage with the reasons for doing so

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh ghép các cách thức bảo tồn di sản văn hóa với lý do thực hiện chúng. Đây là hoạt động khởi động giúp học sinh làm quen với từ vựng và nội dung chính của bài học.

Đáp án:

1 - b: Learning about cultural heritage at school → Helping students understand the value of cultural heritage

(Tìm hiểu về di sản văn hóa ở trường → Giúp học sinh hiểu giá trị của di sản văn hóa)

2 - a: Promoting cultural heritage on social media → Spreading information to more people quickly

(Quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội → Truyền bá thông tin đến nhiều người một cách nhanh chóng)

3 - d: Organising competitions to find good ideas for preserving our heritage → Encouraging people to get more involved

(Tổ chức các cuộc thi để tìm ý tưởng hay bảo tồn di sản → Khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn)

4 - c: Introducing cultural heritage to foreign visitors through tourism activities  → Making cultural heritage more widely known to people around the world

(Giới thiệu di sản văn hóa với du khách nước ngoài thông qua các hoạt động du lịch → Làm cho di sản văn hóa được biết đến rộng rãi hơn với mọi người trên thế giới)

2. Complete the conversation with the words and phrase in the box. Then practise it in pairs

Bài tập thứ hai yêu cầu học sinh hoàn thành cuộc hội thoại giữa Nam và Anna về cách tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa bằng cách sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn.

Đáp án:

(1) - D. Let me think (Để tôi nghĩ đã)

(2) - B. Right (Đúng vậy)

(3) - A. Well (À, được rồi)

(4) - C. Really (Thật sao?)

Hội thoại hoàn chỉnh:

Nam: What do you think is the best way to preserve cultural heritage? (Bạn nghĩ cách tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa là gì?)

Anna: (1) Let me think. The best way to preserve it is to raise people's awareness of its importance. (Để tôi nghĩ đã. Cách tốt nhất để bảo tồn là nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của nó.)

Nam: (2) Right. We can set up school clubs for students to learn about forms of cultural heritage, such as folk music, singing, or dancing. (Đúng vậy. Chúng ta có thể thành lập các câu lạc bộ trường học để học sinh tìm hiểu về các hình thức di sản văn hóa, như nhạc dân gian, ca hát hoặc múa.)

Anna: (3) Well, our classmates will show no interest in such clubs. (À, các bạn cùng lớp sẽ không hứng thú với những câu lạc bộ như vậy đâu.)

Nam: (4) Really? Why do you think so? (Thật sao? Tại sao bạn lại nghĩ vậy?)

Anna: Traditional arts are not fashionable. There are so many other exciting things for us to do. (Nghệ thuật truyền thống không hợp thời trang. Có quá nhiều thứ thú vị khác để chúng ta làm.)

Nam: That's why it's important to make such clubs more interesting for teenagers. (Đó là lý do tại sao quan trọng là phải làm cho các câu lạc bộ như vậy thú vị hơn đối với thanh thiếu niên.)

Tiếng Anh lớp 11 Unit 6 Speaking
Tiếng Anh lớp 11 Unit 6 Speaking

Tips for keeping a conversation going

Dưới đây là một số kỹ năng quan trọng giúp bạn duy trì cuộc hội thoại một cách tự nhiên và hiệu quả:

1. Show interest and encourage the speaker (Thể hiện sự quan tâm và khuyến khích người nói)

Để cuộc trò chuyện tiếp diễn, bạn nên cho thấy rằng bạn đang quan tâm và khuyến khích người nói tiếp tục nói bằng cách sử dụng các từ và cụm từ như:

  • Yeah (Ừ, phải)
  • Uh huh (Ừ, đúng vậy)
  • OK (Được, OK)
  • Right (Đúng)
  • I see (Tôi hiểu rồi)
  • Interesting (Thú vị đấy)
  • Really (Thật sao?)

Ví dụ:

A: I think we should promote our cultural heritage on social media. (Tôi nghĩ chúng ta nên quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội.)

B: Really? That's an interesting idea! (Thật sao? Đó là một ý tưởng thú vị!)

2. Show that you need time to think (Cho thấy bạn cần thời gian để suy nghĩ)

Chúng ta thường cần suy nghĩ trước khi nói. Để cho thấy rằng bạn đã hiểu và đang chuẩn bị nói, hãy sử dụng các từ và cụm từ như:

  • Well (À, được thôi)
  • Let me think (Để tôi nghĩ đã)
  • I'm not sure (Tôi không chắc)
  • Hold on a minute (Chờ một chút)
  • That's a good question (Đó là một câu hỏi hay)

Ví dụ:

A: How can we make traditional arts more appealing to young people? (Làm thế nào chúng ta có thể làm cho nghệ thuật truyền thống hấp dẫn hơn với giới trẻ?)

B: Well, let me think. Maybe we can combine them with modern technology. (À, để tôi nghĩ đã. Có lẽ chúng ta có thể kết hợp chúng với công nghệ hiện đại.)

3. Work in pairs. Make a similar conversation about ways to preserve cultural heritage

Hoạt động thứ ba yêu cầu học sinh làm việc theo cặp để tạo ra một cuộc hội thoại tương tự về các cách bảo tồn di sản văn hóa. Học sinh cần vận dụng các ý tưởng từ bài 1, mẫu hội thoại từ bài 2 và các Tips đã học.

Sample 1: Promoting cultural heritage on social media

Student A: What's your opinion on the best approach to preserving our cultural heritage?

(Bạn nghĩ sao về cách tiếp cận tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta?)

Student B: Let me think. I believe promoting cultural heritage on social media is extremely effective.

(Để tôi nghĩ đã. Tôi tin rằng quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội rất hiệu quả.)

Student A: Interesting! Why do you think social media is the best way?

(Thú vị đấy! Tại sao bạn nghĩ mạng xã hội là cách tốt nhất?)

Student B: Well, social media can spread information to millions of people very quickly. Young people spend a lot of time online, so it's easier to reach them through platforms like Facebook, Instagram, or TikTok.

(À, mạng xã hội có thể truyền bá thông tin đến hàng triệu người rất nhanh. Giới trẻ dành nhiều thời gian trực tuyến, vì vậy việc tiếp cận họ qua các nền tảng như Facebook, Instagram hay TikTok dễ dàng hơn.)

Student A: Right! We could create engaging content like short videos showing traditional crafts or historical sites. (Đúng vậy! Chúng ta có thể tạo nội dung hấp dẫn như video ngắn giới thiệu nghề thủ công truyền thống hoặc di tích lịch sử.)

Student B: Exactly! And we could use hashtags to make our posts go viral and reach even more people around the world.

(Chính xác! Và chúng ta có thể dùng hashtag để bài đăng lan truyền và tiếp cận nhiều người hơn trên thế giới.)

Student A: That's a brilliant idea. Social media really is a powerful tool for cultural preservation.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Mạng xã hội thực sự là công cụ mạnh mẽ cho bảo tồn văn hóa.)

Sample 2: Tourism activities

Student A: How do you think we can best preserve our cultural heritage?

(Bạn nghĩ chúng ta có thể bảo tồn di sản văn hóa tốt nhất bằng cách nào?)

Student B: I'm not sure, but I think introducing cultural heritage to foreign visitors through tourism could be very beneficial.

(Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ giới thiệu di sản văn hóa với du khách nước ngoài thông qua du lịch có thể rất có lợi.)

Student A: Really? How would that help preserve it?

(Thật sao? Điều đó sẽ giúp bảo tồn như thế nào?)

Student B: Well, when tourists visit heritage sites, they pay entrance fees. This money can be used to maintain and restore these places. Moreover, tourism creates jobs for local people, so they become more interested in protecting their cultural heritage.

(À, khi khách du lịch đến thăm các di tích, họ trả phí vào cửa. Số tiền này có thể được dùng để duy trì và phục hồi những nơi này. Hơn nữa, du lịch tạo việc làm cho người địa phương, vì vậy họ trở nên quan tâm hơn đến việc bảo vệ di sản văn hóa của mình.)

Student A: I see. That makes sense. We could organize cultural tours where visitors can experience traditional activities like making pottery or watching folk performances.

(Tôi hiểu rồi. Điều đó có lý. Chúng ta có thể tổ chức các tour văn hóa nơi du khách có thể trải nghiệm các hoạt động truyền thống như làm gốm hoặc xem biểu diễn dân gian.)

Student B: Exactly! Hold on a minute - we should also train local tour guides to share accurate information about our heritage with visitors.

(Chính xác! Chờ một chút - chúng ta cũng nên đào tạo hướng dẫn viên địa phương để chia sẻ thông tin chính xác về di sản của chúng ta với du khách.)

Student A: Right! Tourism activities can really encourage people to get more involved in preserving our cultural heritage.

(Đúng vậy! Các hoạt động du lịch thực sự có thể khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn vào việc bảo tồn di sản văn hóa.)

Sample 3: Organising competitions

Student A: What approach do you think would work best for preserving cultural heritage?

(Bạn nghĩ cách tiếp cận nào sẽ hiệu quả nhất để bảo tồn di sản văn hóa?)

Student B: Let me think. I believe organizing competitions to find good ideas could be very effective.

(Để tôi nghĩ. Tôi tin rằng tổ chức các cuộc thi để tìm ý tưởng hay có thể rất hiệu quả.)

Student A: Interesting! What kind of competitions are you thinking about?

(Thú vị đấy! Bạn đang nghĩ đến loại cuộc thi nào?)

Student B: Well, we could organize design competitions for creating apps or websites about cultural heritage. Or maybe video competitions where students create content showing different aspects of our traditions.

(À, chúng ta có thể tổ chức cuộc thi thiết kế ứng dụng hoặc website về di sản văn hóa. Hoặc có thể cuộc thi video nơi học sinh tạo nội dung giới thiệu các khía cạnh khác nhau của truyền thống.)

Student A: Uh huh. I see your point. Competitions would encourage people to get more involved, right?

(Ừ. Tôi hiểu ý bạn. Các cuộc thi sẽ khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn, đúng không?)

Student B: Yeah, exactly! And the best ideas from these competitions could actually be implemented. Plus, competitions attract media attention, which helps spread awareness even further.

(Ừ, chính xác! Và những ý tưởng hay nhất từ các cuộc thi này thực sự có thể được thực hiện. Thêm vào đó, các cuộc thi thu hút sự chú ý của truyền thông, giúp lan tỏa nhận thức xa hơn.)

Student A: That's a good question - how would we encourage people to participate?

(Đó là một câu hỏi hay - làm thế nào chúng ta khuyến khích mọi người tham gia?)

Student B: We could offer attractive prizes and certificates. Also, winners could have their ideas featured at heritage sites or in cultural events.

(Chúng ta có thể trao giải thưởng hấp dẫn và chứng nhận. Ngoài ra, người chiến thắng có thể có ý tưởng của mình được giới thiệu tại các di tích hoặc trong các sự kiện văn hóa.)

4. Work in groups. Think of a form of cultural heritage (such as a tradition, a festival, or a form of music), and discuss ways to preserve it

Hoạt động cuối cùng yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm để nghĩ về một hình thức di sản văn hóa cụ thể và thảo luận các cách để bảo tồn nó. Sau đó, nhóm sẽ báo cáo ý tưởng của mình cho cả lớp.

Các bạn cùng tham khảo bài mẫu về bảo tồn Quan họ Bắc Ninh (Bắc Ninh Folk Songs) dưới đây nhé.

Bài mẫu

Our group would like to talk about preserving Quan họ - the traditional folk songs of Bắc Ninh province. UNESCO recognized Quan họ as an Intangible Cultural Heritage in 2009, but many young people today don't know much about it.

First, we think schools in Bắc Ninh should have Quan họ clubs. Students can learn the special singing style and understand the beautiful lyrics. We can invite professional Quan họ singers to teach students, so the tradition passes from generation to generation.

Second, we should use social media to make Quan họ more interesting for young people. We can create YouTube videos showing both traditional performances and modern versions. TikTok videos of young people singing Quan họ would also be great. This way, more teenagers will discover this beautiful music.

Third, organizing Quan họ competitions every year would help keep people interested. There should be different categories for children, teenagers, and adults. Winners can perform on TV or at cultural festivals, which gives people motivation to learn and practice.

Moreover, we can develop tourism activities around Quan họ. Tourists can visit Quan họ villages, watch live performances, and even try singing simple songs themselves. The money from tourism can help support Quan họ artists and maintain the tradition.

Finally, we need to record and preserve Quan họ digitally. We should make videos of master singers and create online lessons that anyone can access. This ensures that even if fewer people perform Quan họ in the future, the knowledge won't be lost.

In conclusion, by combining education, social media, competitions, tourism, and digital preservation, we can keep Quan họ alive for future generations. The key is making it relevant to young people while respecting its traditional beauty.

Tạm dịch:

Nhóm chúng tôi muốn nói về việc bảo tồn Quan họ - dân ca truyền thống của tỉnh Bắc Ninh. UNESCO đã công nhận Quan họ là Di sản Văn hóa Phi vật thể năm 2009, nhưng nhiều bạn trẻ ngày nay không biết nhiều về nó.

Thứ nhất, chúng tôi nghĩ các trường học ở Bắc Ninh nên có câu lạc bộ Quan họ. Học sinh có thể học phong cách hát đặc biệt và hiểu lời ca tuyệt đẹp. Chúng ta có thể mời các ca sĩ Quan họ chuyên nghiệp đến dạy học sinh, để truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Thứ hai, chúng ta nên sử dụng mạng xã hội để làm cho Quan họ thú vị hơn với giới trẻ. Chúng ta có thể tạo video YouTube cho thấy cả các buổi biểu diễn truyền thống và phiên bản hiện đại. Video TikTok của những bạn trẻ hát Quan họ cũng sẽ rất tuyệt. Bằng cách này, nhiều thanh thiếu niên sẽ khám phá thể loại âm nhạc tuyệt đẹp này.

Thứ ba, tổ chức các cuộc thi Quan họ hàng năm sẽ giúp mọi người tiếp tục quan tâm. Nên có các hạng mục khác nhau cho trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Người chiến thắng có thể biểu diễn trên TV hoặc tại các lễ hội văn hóa, điều này tạo động lực cho mọi người học và luyện tập.

Hơn nữa, chúng ta có thể phát triển các hoạt động du lịch xung quanh Quan họ. Khách du lịch có thể đến thăm các làng Quan họ, xem các buổi biểu diễn trực tiếp, và thậm chí thử hát các bài hát đơn giản. Tiền từ du lịch có thể giúp hỗ trợ các nghệ sĩ Quan họ và duy trì truyền thống.

Cuối cùng, chúng ta cần ghi hình và bảo tồn Quan họ bằng công nghệ số. Chúng ta nên quay video các nghệ nhân và tạo bài học trực tuyến mà bất kỳ ai cũng có thể truy cập. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi ít người biểu diễn Quan họ trong tương lai, kiến thức sẽ không bị mất.

Tóm lại, bằng cách kết hợp giáo dục, mạng xã hội, cuộc thi, du lịch và bảo tồn kỹ thuật số, chúng ta có thể giữ Quan họ tồn tại cho các thế hệ tương lai. Điều quan trọng là làm cho nó phù hợp với giới trẻ trong khi vẫn tôn trọng vẻ đẹp truyền thống của nó.

Phần Speaking Unit 6 Tiếng Anh 11 Global Success về chủ đề Preserving cultural heritage đã trang bị cho học sinh kỹ năng thảo luận và trình bày ý kiến về bảo tồn di sản văn hóa.

Qua bài học này, học sinh không chỉ hiểu rõ hơn về các phương pháp bảo vệ di sản văn hóa mà còn rèn luyện được kỹ năng duy trì cuộc hội thoại, thể hiện quan điểm một cách logic và thuyết phục. Mong rằng các gợi ý trả lời và mẫu hội thoại trong bài viết sẽ giúp các bạn tự tin thực hành và đạt kết quả cao trong phần Speaking.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ